Có 2 kết quả:

苯环利定 běn huán lì dìng ㄅㄣˇ ㄏㄨㄢˊ ㄌㄧˋ ㄉㄧㄥˋ苯環利定 běn huán lì dìng ㄅㄣˇ ㄏㄨㄢˊ ㄌㄧˋ ㄉㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

phencyclidine (PCP)

Từ điển Trung-Anh

phencyclidine (PCP)